Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chân trời
[chân trời]
|
horizon
The sun emerges on the horizon
The car was now no more than a speck on the horizon
prospect; vista
Socialism opens up limitless prospects of development for man's talents and intellect
Young grass spread all its green to heaven's rim
Over the hills and far away; to the ends of the earth; far-away places
I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?